DANH MỤC THIẾT BỊ CÁC XƯỞNG THỰC HÀNH KHOA CƠ KHÍ
(Giảng dạy cho các ngành: CNKT Cơ khí; Chế tạo thiết bị Cơ khí)
|
Stt |
XƯỞNG/Tên thiết bị |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Ghi chú |
|
1 |
VĂN PHÒNG KHOA CKCTM: diện tích |
|||
|
|
Máy lạnh Aikibi 1.5HP AW18C KAW1 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy lạnh treo trường inverter 2HP, LG, Model: V18WIN, Nước SX: Thái Lan. |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tính để bàn HP Compaq Pro 6300 MT |
máy |
3 |
|
|
|
Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G2MT/Intel core i5-4570 3.2G 6M 84W CPU/4GB DDR3-1600 DIMM (xGB) RAM/500GB 7200RPM, Monitor HP V193 18.5 inch LED Backit |
máy |
4 |
|
|
|
Máy làm nóng lạnh nước uống ALASKA R36 |
máy |
1 |
|
|
|
Bàn làm việc 1.4x0.7 |
cái |
1 |
|
|
|
Bàn làm việc 1.4x0.7 |
cái |
2 |
|
|
|
Bàn LC140 |
cái |
3 |
|
|
|
Tủ 15F |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ 3 khối 21 ngăn kéo |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ hồ sơ 2 tầng 120x180 kiếng khoá số |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ looker 6 ngăn 3 khối |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ tài liệu 2 cánh đẩy CAT09K3GT |
cái |
1 |
|
|
|
Swicth |
cái |
1 |
|
|
|
Ghế xoay S860 |
cái |
1 |
|
|
|
Bàn họp bằng gỗ mặt mêca |
cái |
1 |
|
|
|
Bàn để máy tính |
cái |
1 |
|
|
|
Bảng mêca |
cái |
1 |
|
|
|
Ghế tụa nhựa |
cái |
20 |
|
|
|
Đèn 1.2m |
bóng |
8 |
|
|
|
Tủ 18 hộc |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ sắt cửa lùa bằng kiếng 3 ngăn 7 hộc |
cái |
1 |
|
|
|
Quạt trần |
cái |
4 |
|
|
|
Bảng 1.2 x 3.6 |
cái |
2 |
|
|
|
Ghế xếp G18 |
cái |
5 |
|
|
2 |
XƯỞNG CNC: diện tích 243.6 m² |
|||
|
|
Phần mềm CAD/CAM/CAE VISI ( CK-CNC) VISI series release |
|
15 |
|
|
|
Bộ dao cụ máy phay CNC + Êtô thủy lực |
Bộ |
1 |
|
|
|
Đầu phân độ BS2 |
cái |
1 |
|
|
|
Máy lạnh tủ đứng nagakawa 10HP |
máy |
1 |
|
|
|
Máy lạnh treo trường inverter 2HP, LG, Model: V18WIN, Nước SX: Thái Lan. |
máy |
2 |
|
|
|
Máy nén khí PUMA PK75250 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy phay CNC HAAS MINIMILL-EDU |
máy |
2 |
|
|
|
Máy phay CNC TM1 (CK-CNC) |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tiện CNC HAAS ST-10 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tiện CNC TL1 (CK-CNC) |
máy |
2 |
|
|
|
Ghế xếp TMI-03 |
cái |
49 |
|
|
|
Tủ 118G - 7D |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ CAT 09K2 GT |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ trưng bày 08H |
cái |
1 |
|
|
|
Switch 24 port Dlink Des 1026 |
cái |
1 |
|
|
|
Bảng từ |
cái |
1 |
|
|
|
Bàn rà 450 x 600mm ĐL |
bàn |
1 |
|
|
|
Bàn vi tính 2 chỗ |
cái |
15 |
|
|
|
Bàn vi tính 2 chỗ 0.77x0.53x1.4 |
cái |
5 |
|
|
|
Đèn đôi |
bóng |
9 |
|
|
|
Tivi 55' TCL |
cái |
2 |
|
|
|
Đầu BT ER32 + Đuôi rút Vertex - V733 |
cái |
5 |
|
|
|
Thước kẹp điện tử Mitutoyo 0-200mm/0.01mm-500-182-30 |
cái |
1 |
|
|
|
Bầu cặp Taro duôi trụ D32 collet ER32 TARO D32 |
cái |
1 |
|
|
|
Bầu khoan BT40 và Đầu rút |
cái |
2 |
|
|
|
Bầu taro BT40 và Đầu rút |
cái |
2 |
|
|
|
Bộ căn song songVertex VP-100 |
Bộ |
3 |
|
|
|
Bộ colet theo BT 10 cái |
Bộ |
2 |
|
|
|
BT40 C32 và Đầu rút |
cái |
8 |
|
|
|
Đài dao phay mặt dầu D50 BT40 mảnh SEKT1204 |
cái |
2 |
|
|
|
Đầu dò tâm điện tử Vertex VPS20 |
cái |
2 |
|
|
|
Đầu set chiều dài dao Vertex HP-50ZM |
cái |
2 |
|
|
|
Đồ gá kẹp trên máy phay CNC Vertex CK-08 |
cái |
2 |
|
|
|
Đồ gá kẹp trên máy phay Vertex CK-10 |
cái |
2 |
|
|
|
Đồng hồ so chân gập + Đế Mitutoyo 513-404-10T+7010S-10 |
cái |
3 |
|
|
|
Màn hình máy tính Samsung 21.5 inch LS22R350FHEXXV |
cái |
15 |
|
|
|
Mô hình máy phay CNC 4 trục |
Mô hình |
1 |
|
|
3 |
XƯỞNG NGUỘI – GÒ HÀN: diện tích 280 m² |
|||
|
|
Máy hàn que 1 chiều - Panasonic |
máy |
2 |
|
|
|
Máy hàn Tig - Panasonic |
máy |
3 |
|
|
|
Máy hàn MIG/ MAG/ FCAW Panasonic YD-350RX1DG1 |
máy |
5 |
|
|
|
Máy khoan bàn-KTL |
máy |
1 |
|
|
|
Quạt treo ASIA công nghiệp |
cái |
3 |
|
|
|
Máy khoan bàn Wooseong |
máy |
1 |
|
|
|
Máy khoan GBM - 10RE |
máy |
1 |
|
|
|
Êtô staney 5' |
cái |
15 |
|
|
|
Khối V 35 x 60 x 100mm |
Khối |
2 |
|
|
|
Máy mài Bosch GWS 8-125C |
máy |
1 |
|
|
|
Quạt thông gió |
cái |
10 |
|
|
|
Đèn 1.2m |
bóng |
29 |
|
|
|
Bàn giáo viên sắt |
cái |
1 |
|
|
|
Máy bẻ mí tôn KRAMER |
máy |
1 |
|
|
|
Bàn rà kiểm tra mặt phẳng 300mm2*300mm |
bàn |
1 |
|
|
|
Tủ điện |
Tủ |
1 |
|
|
|
Ê tô bàn |
cái |
58 |
|
|
|
Máy hàn Miller |
máy |
1 |
|
|
|
Máy hàn điện ASTRO 400 PC |
máy |
1 |
|
|
|
Máy hàn Panasonic (Mic) 350 |
máy |
3 |
|
|
|
Máy mài cầm tay |
máy |
2 |
|
|
|
Máy cuốn Tole Pexto |
máy |
1 |
|
|
|
Máy gấp mép tole Pexto |
máy |
2 |
|
|
|
Máy hàn bấm Panasonic |
máy |
1 |
|
|
|
Máy cắt Hồng Phước (dùng đá) |
máy |
1 |
|
|
|
Máy khoan IXION BSS-20 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy mài cầm tay Bosch GWS 22-180 LVI |
máy |
1 |
|
|
|
Keó cắt tole Pexto - USA, model: 137L, Serial: 10/65 |
cái |
1 |
|
|
|
Đe PFP |
cái |
8 |
|
|
|
Kéo cắt sắt |
cái |
1 |
|
|
|
Thước ê ke |
cái |
11 |
|
|
|
Thùng đồ nghề sửa chữa bằng nhựa |
cái |
1 |
|
|
|
Quạt đứng công nghiệp |
cái |
4 |
|
|
|
Quạt công nghiệp Haichi HCW 500 |
cái |
6 |
|
|
|
Súng phun sơn khí nén |
cái |
1 |
|
|
|
Kéo cắt tôn |
cái |
5 |
|
|
|
Thước kẹp cơ du xích |
cái |
5 |
|
|
|
Đế gá từ Vertex - VFM 113 |
cái |
1 |
|
|
|
Vít điều chỉnh đỡ phôi có đế từ Vertex - VSJM 85 |
cái |
4 |
|
|
|
Ê tô bàn nguội Stanley, loại 6'' |
cái |
20 |
|
|
|
Máy hàn hơi và gió đá Daewoo (Bình oxy) |
máy |
2 |
|
|
|
Máy cắt Plasma zip 2.0 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy hàn bấm sport |
máy |
1 |
|
|
|
Máy hàn hiệu Gia Hy |
máy |
6 |
|
|
|
Máy hàn Saxotig 1600 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy nạp khí Hico |
máy |
1 |
|
|
4 |
XƯỞNG PHAY: diện tích 396 m² (xưởng Phay và Tiện 2 chung) |
|||
|
|
Bộ dao cụ máy phay vạn năng |
Bộ |
1 |
|
|
|
Đầu phân độ BS2 |
cái |
1 |
|
|
|
(Bảng 1.2 x 2.4) bảng xanh |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ điện |
Tủ |
1 |
|
|
|
Bộ chuôi côn dao phay ngón và Collet NT30 OZ25-70 + Collet OZ |
Bộ |
1 |
|
|
|
Bộ chuôi dao phay mặt đầu + dao NT30 FMA 31.75-20 |
Bộ |
1 |
|
|
|
Ê tô máy phay HQ200 |
cái |
1 |
|
|
|
Đầu chia độ |
cái |
1 |
|
|
|
Ê tô |
cái |
1 |
|
|
|
Máy mài dao phay CKV H20S |
máy |
1 |
|
|
|
Đầu phân độ Vertex BS-2-J-6 |
cái |
2 |
|
|
5 |
XƯỞNG TIỆN 1: diện tích 321.36 m² |
|||
|
|
Máy cắt rùa Koike |
máy |
1 |
|
|
|
Máy cưa vòng FHBS - 1016A |
máy |
1 |
|
|
|
Máy mài 2 đá Shinetool GR-1230T |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tiện mài GH-125 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng LG - 460A, Denver |
máy |
2 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng Trung Quốc CS6140/750 |
máy |
2 |
|
|
|
Máy tiện Trung quốc C6140/1000 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tiện Trung quốc C6140C/1000 |
máy |
3 |
|
|
|
Bàn làm việc SV 1200 |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ hồ sơ 986/3K |
cái |
1 |
|
|
|
Camera IP Dome hồng ngoại Vantech VP-183C |
cái |
4 |
|
|
|
Bảng từ xanh HQ 1.2m*2.4m |
cái |
1 |
|
|
|
Quạt CN ASIA |
cái |
4 |
|
|
|
Bơm dầu |
cái |
1 |
|
|
|
Máy mài 2 đá Shinetool GR-1003T |
máy |
1 |
|
|
|
Bàn chỉnh tâm |
cái |
1 |
|
|
|
Bàn học sinh 4 chỗ |
cái |
8 |
|
|
|
Biến thế ADC |
cái |
1 |
|
|
|
Kệ để cặp học sinh sắt V lỗ 4 tầng |
cái |
1 |
|
|
|
Máy khoan bàn BOICECRANNE |
máy |
1 |
|
|
|
Máy mài bàn 1/2 HP |
máy |
1 |
|
|
|
Đe |
cái |
1 |
|
|
|
Tủ điện |
Tủ |
3 |
|
|
|
Quạt CN ASIA |
cái |
4 |
|
|
|
Bảng phấn từ Hàn Quốc (Korea) di động |
cái |
1 |
|
|
|
Máy nén khí |
máy |
1 |
|
|
|
Thước đo cao cơ khí 0-200mm/0.02 (506/207) Mitutoyo |
cái |
2 |
|
|
|
Thước kẹp cơ du xích |
cái |
5 |
|
|
|
Bầu khoan + chuôi côn MT4 (kẹp từ 3-16mm) |
cái |
9 |
|
|
|
Mũi chống tâm xoay MT4 |
cái |
8 |
|
|
|
Máy tiện hiệu Howastrong |
máy |
1 |
|
|
|
Máy tiện hiệu Daewoo (DA 18 * 750S) |
máy |
12 |
|
|
|
Máy tiện thường FI 900 A/G Đài loan |
máy |
1 |
|
|
6 |
XƯỞNG TIỆN 2: diện tích 396 m² (xưởng Phay và Tiện 2 chung) |
|||
|
|
Bộ căn mẫu 32 miếng 516 - 967 - 10 |
Bộ |
4 |
|
|
|
Bộ chạy dao nhanh trục Y AL-500 |
Bộ |
2 |
|
|
|
Đầu phân độ BS2 ĐL |
cái |
3 |
|
|
|
Máy mài 2 đá 2HP, 3Fa bệ đỡ cao GR-1203 |
máy |
1 |
|
|
|
Máy phay 5VM Đài loan |
máy |
1 |
|
|
|
Máy phay vạn năng FM-3V Đài Loan |
máy |
4 |
|
|
|
Máy phay vạn năng SP500VS (CK-CNC) |
máy |
2 |
|
|
|
Máy tiện CS6250B/1000 |
máy |
3 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng Denver LG-460A - Đài Loan |
máy |
8 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng LG460A x 750 |
máy |
2 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng Trung Quốc CS6140/750 |
máy |
6 |
|
|
|
Máy tiện Trung quốc CS 6240 |
máy |
1 |
|
|
|
Môtơ bánh răng chạy dao tự động trục X VPF - 250X |
cái |
1 |
|
|
|
Môtơ bánh răng chạy dao tự động trục Y VPF -250Y |
cái |
1 |
|
|
|
Đầu côn gá kẹp dao phay BT30 |
cái |
2 |
|
|
|
Máy mài 2 đá Shinetool GR-1003T |
máy |
1 |
|
|
|
Bàn học sinh 2 chỗ |
cái |
20 |
|
|
|
Bảng 1.2 x 2.4 bảng xanh |
cái |
1 |
|
|
|
Ghế dựa nhựa |
cái |
1 |
|
|
|
Máy mài 2HP - 380V San Shin |
máy |
1 |
|
|
|
Quạt treo Asia |
cái |
13 |
|
|
|
Chân Palang |
cái |
1 |
|
|
|
Kệ để cặp học sinh sắt V lỗ 4 tầng |
cái |
2 |
|
|
|
Máy mài tròn DAEWOO |
máy |
1 |
|
|
|
Máy phay INDUMA |
máy |
1 |
|
|
|
Pa lăng |
cái |
1 |
|
|
|
Palăng |
cái |
1 |
|
|
|
Bộ chuôi côn dao phay ngón và Collet NT30 OZ25-70 + Collet OZ |
Bộ |
5 |
|
|
|
Bộ dao phay mặt đầu + dao NT30 FMA 31.75-20 |
Bộ |
5 |
|
|
|
Chân đế từ đồng hồ so 7010S-10 |
cái |
10 |
|
|
|
Bộ gá kẹp 52 chi tiết |
Bộ |
3 |
|
|
|
Khối V chuẩn |
Khối |
2 |
|
|
|
Ê tô máy phay HQ200 |
cái |
3 |
|
|
|
Máy nén khí |
máy |
1 |
|
|
7 |
XƯỞNG TIỆN 3: diện tích 162.4 m² |
|||
|
|
Bộ căn mẫu 32 miếng 516 - 967 - 10 |
Bộ |
1 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng BMT 1930G |
máy |
2 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng LG - 460A, Denver |
máy |
4 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng LG 460A (Denver) |
máy |
2 |
|
|
|
Máy tiện ren vít vạn năng FLG - 460x750 |
máy |
2 |
|
|
|
Bảng từ xanh 1.2 x 2.4m (có chân đẩy) |
cái |
1 |
|
|
|
Quạt treo tường công nghiệp |
cái |
6 |
|
|
|
Bàn học sinh 2 chỗ |
cái |
4 |
|
|
|
Bần học sinh 4 chỗ |
cái |
3 |
|
