Các lệnh tắt thường dùng trong Revit

Trong quá trình thiết kế mô hình trên Revit, việc nắm vững và sử dụng thành thạo các lệnh tắt là yếu tố then chốt giúp tăng tốc độ làm việc, giảm thao tác lặp lại và tối ưu hóa năng suất. Dưới đây là tập hợp những lệnh cơ bản và nâng cao được sử dụng thường xuyên nhất, giúp bạn làm chủ không gian mô hình một cách linh hoạt và hiệu quả.


1. Nhóm lệnh chỉnh sửa & tinh chỉnh (nâng cao hiệu suất làm việc)

  • OF (Offset): Tạo bản sao song song với đối tượng gốc ở một khoảng cách nhất định – đặc biệt hữu ích khi vẽ các ống hoặc tường song song.

  • AR (Array): Sao chép một đối tượng thành dãy đều nhau theo phương thẳng hoặc tròn, hỗ trợ bố trí đèn, miệng gió hoặc đầu phun sprinkler đồng bộ.

  • MA (Match Type Properties): Chuyển toàn bộ thuộc tính của một đối tượng (như vật liệu, cao độ, kích thước) sang đối tượng khác.

  • MI / MM (Mirror): Tạo bản sao đối xứng của đối tượng qua một trục nhất định, giúp tiết kiệm thời gian khi thiết kế các không gian có bố cục hai bên giống nhau.

  • RO (Rotate): Xoay đối tượng quanh một điểm hoặc trục xác định.

  • RE (Scale): Thay đổi tỷ lệ hoặc kích thước đối tượng.

  • PT (Paint): Gán vật liệu hoặc màu sắc hoàn thiện lên bề mặt đã chọn.


2. Nhóm lệnh cơ bản – Thường xuyên sử dụng nhất

  • CS (Create Similar): Tạo nhanh một đối tượng mới cùng loại với đối tượng đang chọn, giúp tiết kiệm thời gian tìm lại công cụ trong thanh lệnh.

  • MV (Move): Di chuyển đối tượng đến vị trí mong muốn.

  • CO / CC (Copy): Sao chép một hoặc nhiều đối tượng.

  • WA (Wall): Lệnh tạo tường – nền tảng cơ bản cho mọi mô hình kiến trúc hoặc cơ điện.

  • SL (Split Element): Chia tách một đối tượng (ví dụ: tường, ống) thành nhiều phần riêng biệt để chỉnh sửa từng đoạn.

  • TR (Trim/Extend to Corner): Cắt hoặc nối các đối tượng giao nhau tại góc – hữu ích khi xử lý mối nối giữa ống hoặc tường.

  • AL (Align): Căn chỉnh, gióng thẳng các đối tượng để đảm bảo độ chính xác khi bố trí mô hình.

  • DE (Delete): Xóa đối tượng không cần thiết.


3. Nhóm lệnh quản lý & hiển thị (làm chủ mô hình)

  • HH (Hide Element): Ẩn tạm thời đối tượng được chọn để tránh rối khung nhìn.

  • HI (Isolate Element): Chỉ hiển thị duy nhất đối tượng đang làm việc, giúp tập trung xử lý các chi tiết phức tạp.

  • VV / VG (Visibility/Graphics): Bảng điều khiển mạnh mẽ cho phép bật/tắt, thay đổi màu sắc, độ trong suốt và cách hiển thị của từng loại đối tượng.

  • TL (Thin Lines): Chuyển chế độ hiển thị giữa nét đậm và nét mảnh, giúp dễ quan sát các chi tiết nhỏ sát nhau.

  • HR (Reset Temporary Hide/Isolate): Hiện lại toàn bộ đối tượng đã bị ẩn hoặc cô lập trước đó.


Tổng kết

Sử dụng thành thạo các lệnh tắt không chỉ giúp rút ngắn thời gian thao tác mà còn nâng cao độ chính xác và tính chuyên nghiệp trong quá trình thiết kế. Người dùng Revit nên thường xuyên luyện tập các tổ hợp phím này để hình thành thói quen thao tác nhanh, từ đó tối ưu hiệu quả làm việc với mô hình 3D phức tạp.