1. Thông tin chung về ngành đào tạo:
- Tên ngành: Công nghệ thông tin (Mô hình gắn kết với Doanh nghiệp và Trường cao đẳng Nhật Bản - TFT)
- Mã ngành: 6480201
- Trình độ: Cao đẳng
- Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc trình độ tương đương
- Thời gian đào tạo: 3 năm
2. Mục tiêu đào tạo:
- Mục tiêu chung: Đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao đẳng về CNTT, định hướng cho thị trường lao động Nhật Bản. Sinh viên sau khi tốt nghiệp sẽ có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về phát triển ứng dụng Web và di động, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là các doanh nghiệp Nhật Bản

- Kiến thức:
- Kiến thức chung:.
- Sinh viên được trang bị kiến thức cơ bản về chính trị, văn hóa, xã hội, pháp luật, quốc phòng an ninh và giáo dục thể chất
- Kiến thức cơ sở ngành:.
- Sinh viên sẽ được học về công nghệ thông tin và truyền thông, mạng máy tính và các dịch vụ Internet, lập trình, cấu trúc dữ liệu và giải thuật, và cơ sở dữ liệu
- Kiến thức chuyên ngành:
- Sinh viên sẽ áp dụng kiến thức chung về công nghệ phần mềm vào việc phát triển phần mềm và áp dụng kiến thức chuyên ngành vào các lĩnh vực như phát triển ứng dụng trên web, di động, PC, kiểm thử phần mềm và phân tích dữ liệu
- Kỹ năng:
- Kỹ năng cơ sở ngành:.Sinh viên có khả năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản và thành thạo các kỹ năng về lập trình, cấu trúc dữ liệu và giải thuật, cơ sở dữ liệu
- Kỹ năng chuyên ngành: Sinh viên có thể xác định ý tưởng, phân tích, đặc tả yêu cầu của sản phẩm phần mềm, áp dụng các kỹ năng cơ bản để phát triển ứng dụng trên web, di động, PC, kiểm thử phần mềm, phân tích dữ liệu và triển khai sản phẩm phần mềm ở quy mô nhỏ.
- Ngoài ra, sinh viên phải đạt được ít nhất một trong các kỹ năng sau: phát triển ứng dụng trên web, di động, PC, thực hiện kiểm thử phần mềm hoặc phân tích, biểu diễn dữ liệu và đánh giá mô hình.
- Kỹ năng cá nhân và xã hội: Sinh viên có thể vận dụng kỹ năng cá nhân và xã hội để giải quyết vấn đề, sử dụng ngoại ngữ cơ bản và đạt chứng chỉ Tiếng Anh TOEIC 350 hoặc tương đương
- Mức độ tự chủ và trách nhiệm:
- Sinh viên phải có trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp, tôn trọng bản quyền, thực hiện công việc sáng tạo và tuân thủ kỷ luật lao động
- Sinh viên cũng cần tôn trọng văn hóa doanh nghiệp và có trách nhiệm với công việc của bản thân và nhóm.


3. Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Sinh viên có thể làm việc ở các vị trí như:
- Nhân viên lập trình ứng dụng quản lý, ứng dụng trên thiết bị di động, hoặc phát triển ứng dụng web.
- Nhân viên kiểm tra chất lượng phần mềm.
- Nhân viên phân tích nghiệp vụ cho các dự án công nghệ thông tin.
- Chuyên viên công nghệ thông tin tại các đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp.
- Nhân viên tư vấn, kinh doanh các sản phẩm máy tính, mạng, phần mềm.
- Chuyên viên phân tích dữ liệu.
4. Phân bổ thời gian đào tạo:
- Số lượng học phần: 37
- Khối lượng kiến thức, kỹ năng toàn khóa học: 105 tín chỉ
- Khối lượng các học phần chung/đại cương: 435 giờ
- Khối lượng các học phần chuyên môn: 2265 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 810 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1890 giờ
5. Chuẩn đầu ra và Chương trình đào tạo ngành CNTT
| Khóa | Chương trình đào tạo | Chuẩn đầu ra |
| 2025 | XEM | XEM |
| 2024 | XEM | XEM |
| 2023 | XEM | XEM |
| 2022 | XEM | XEM |
| 2021 | XEM | XEM |
